Page 364 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 364

Đơn vị tính: Người   Tăng, giảm   2020 so với 2016   Tỷ lệ   Số    (%)   lượng         101,50  21.140  52,01  -22.410  112,73  7.700  109,91  11.167  106,24  12.737  102,86  4.341  108,06  12.381  100,46  641  87,85  -19.646  93,91  -9.986  111,38  24.215








                                 Tăng, giảm   2016 so với 2011   Tỷ lệ   Số    (%)   lượng         95,38  -68161  97,36  -1.268  95,88  -2.600  95,00  -5.929  95,52  -9.571  97,55  -3.808  90,41  -16.309  91,78  -12.426  103,73  5.817  94,37  -9.785  94,54  -12.282







                                 Tăng, giảm   2011 so với 2006   Tỷ lệ   Số    (%)   lượng         99,14  -12851  125,72  9.812  105,70  3.404  101,28  1.497  101,62  3.396  91,81  -13.876  98,81  -2.043  99,89  -165  96,10  -6.323  97,32  -4.789  98,36  -3.764






                                 Tăng, giảm   2006 so với 2001   Tỷ lệ   Số    (%)   lượng      90,05  -164.399   60,71  -24.689   88,74  -7.571   96,70  -4.000   93,83  -13.825   93,80  -11.205   87,16  -25.342   84,63  -27.505   92,11  -13.888   92,30  -14.896   91,42  -21.478





                                     2020         1.427.886  24.284  68.174  123.862  216.715  156.154  166.077  139.458  142.043  154.103  237.016




                        Nhân khẩu của hộ khu vực nông thôn
                                     2016      1.406.746  46.694  60.474  112.695  203.978  151.813  153.696  138.817  161.689  164.089  212.801


                                     2011      1.474.907  47.962  63.074  118.624  213.549  155.621  170.005  151.243  155.872  173.874  225.083



                                     2006      1.487.758  38.150  59.670  117.127  210.153  169.497  172.048  151.408  162.195  178.663  228.847



                                     2001      1.652.157  62.839  67.241  121.127  223.978  180.702  197.390  178.913  176.083  193.559  250.325








                                              TOÀN TỈNH   Thành phố Nam Định   Huyện Nghĩa Hưng   Huyện Nam Trực   Huyện Trực Ninh   Huyện Xuân Trường   Huyện Giao Thủy
                           78                          Huyện Mỹ Lộc   Huyện Vụ Bản   Huyện Ý Yên   Huyện Hải Hậu





                                                           330
   359   360   361   362   363   364   365   366   367   368   369