Page 58 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 58

39
                 (Tiếp theo) Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
                 và bảo hiểm thất nghiệp
                 (Cont) Social insurance, health insurance
                 and unemployment insurance


                                                2018    2019    2020    2021    2022

          Tổng số thu (Tỷ đồng)
          Total revenue (Bill. dongs)           3782    4310   29087    4931    5396
           Bảo hiểm xã hội - Social insurance   2183    2535   27158    3000    3380

           Bảo hiểm y tế - Health insurance     1443    1597    1735    1738    1850
           Bảo hiểm thất nghiệp
           Unemployment insurance                156     179     195     193     166

          Tổng số chi (Tỷ đồng)
          Total expenditure (Bill. dongs)       6028    6578    6878    7211    7279
           Bảo hiểm xã hội - Social insurance   4828    5239    5496    5483    5876

           Bảo hiểm y tế - Health insurance     1133    1251    1256    1202    1262
           Bảo hiểm thất nghiệp
           Unemployment insurance                 67      88     126     526     141

          Số dư cuối năm (Tỷ đồng)
          End-year surplus (Bill. dongs)
           Bảo hiểm xã hội - Social insurance

           Bảo hiểm y tế - Health insurance
           Bảo hiểm thất nghiệp
           Unemployment insurance



















                                             58
   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62   63