Page 8 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 8
2
Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2023)
Land use (As of 31/12/2023)
Tổng số Cơ cấu
Total (Ha) Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 166882,58 100,00
1. Đất nông nghiệp - Agricultural land 110183,28 66,03
Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land 88693,68 53,14
Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land 80314,21 48,12
Đất trồng lúa - Paddy land 73532,30 44,06
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising
Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land 6781,91 4,06
Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land 8379,47 5,02
Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees 3058,52 1,84
Rừng sản xuất - Productive forest
Rừng phòng hộ - Protective forest 1977,64 1,19
Rừng đặc dụng - Specially used forest 1080,88 0,65
Đất nuôi trồng thuỷ sản - Water surface land for fishing 16859,71 10,10
Đất làm muối - Land for salt production 648,34 0,39
Đất nông nghiệp khác - Others 923,03 0,55
2. Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land 52707,19 31,58
Đất ở - Homestead land 11699,80 7,01
Đất ở đô thị - Urban 1663,91 1,00
Đất ở nông thôn - Rural 10035,89 6,01
Đất chuyên dùng - Specially used land 31597,48 18,93
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
Land used by offices and non-profit agencies 1207,21 0,72
Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land 199,21 0,12
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and business 3927,33 2,35
Đất có mục đích công cộng - Public land 26263,73 15,74
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land 953,20 0,57
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 2028,09 1,22
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces 6328,47 3,79
Đất phi nông nghiệp khác - Others 100,15 0,06
3. Đất chưa sử dụng - Unused land 3992,11 2,39
Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land 3942,61 2,36
Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land 43,86 0,03
Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain 5,64
8