Page 9 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 9

3
                           Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
                           và theo đơn vị hành chính cấp huyện (Tính đến 31/12/2023)
                           Land use by types of land and by district
                           (As of 31/12/2023)

                                                                                               Ha

                                               Tổng                  Trong đó - Of which
                                              diện tích
                                             Total area   Đất sản xuất   Đất     Đất      Đất ở
                                                        nông nghiệp  lâm nghiệp   chuyên   Homestead
                                                        Agricultural   Forestry   dùng     land
                                                       production land   land   Specially
                                                                              used land


                        TỔNG SỐ - TOTAL      166882,58    88693,68   3058,52   31597,48   11699,80

                        Thành phố Nam Định     4641,41     1216,05              1887,57    957,51

                        Huyện Mỹ Lộc           7448,87     3908,45              1628,33    518,26

                        Huyện Vụ Bản          15280,69     9495,37     42,46    3016,62    946,15

                        Huyện Ý Yên           24612,53    15433,63     26,29    4287,18   1669,24

                        Huyện Nghĩa Hưng      25888,80    11428,32   1133,81    4611,76   1289,69

                        Huyện Nam Trực        16388,97    10580,43              2811,76   1121,58

                        Huyện Trực Ninh       14395,41     8435,97              2580,17   1147,50

                        Huyện Xuân Trường     11609,43     6630,84              2156,38   1034,31

                        Huyện Giao Thủy       23802,41     9007,49   1808,30    4179,56   1258,88

                        Huyện Hải Hậu         22814,06    12557,13     47,66    4438,15   1756,68


















                                                            9
   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14