Page 11 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 11
5
Chỉ số biến động diện tích đất năm 2023 so với năm 2022
phân theo loại đất và theo đơn vị hành chính cấp huyện
(Tính đến 31/12/2023)
Change in natural land area index in 2023 compared to 2022
by types of land and by district (As of 31/12/2023)
%
Đất sản xuất Đất Đất Đất ở
nông nghiệp lâm nghiệp chuyên dùng Homestead
Agricultural Forestry Specially used
production land land
land
TỔNG SỐ - TOTAL 99,57 100,00 100,37 100,85
Thành phố Nam Định 98,27 101,17 100,39
Huyện Mỹ Lộc 99,82 100,59 101,35
Huyện Vụ Bản 99,77 99,99 101,41 101,49
Huyện Ý Yên 99,93 100,09 100,12 100,41
Huyện Nghĩa Hưng 99,65 100,00 100,37 101,17
Huyện Nam Trực 99,17 100,86 100,38
Huyện Trực Ninh 99,27 99,79 100,25
Huyện Xuân Trường 99,30 99,82 100,86
Huyện Giao Thủy 99,41 100,00 99,94 100,96
Huyện Hải Hậu 99,74 100,00 100,22 101,43
11