Page 10 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 10
4
Cơ cấu sử dụng đất phân theo loại đất
và theo đơn vị hành chính cấp huyện
(Tính đến 31/12/2023)
Structure of used land by types of land and by district
(As of 31/12/2023)
%
Tổng Trong đó - Of which
diện tích
Total area Đất sản xuất Đất Đất Đất ở
nông nghiệp lâm nghiệp chuyên Homestead
Agricultural Forestry dùng land
production land Specially
land used land
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 53,14 1,84 18,93 7,01
Thành phố Nam Định 100,00 26,20 40,67 20,63
Huyện Mỹ Lộc 100,00 52,47 21,86 6,96
Huyện Vụ Bản 100,00 62,14 0,28 19,74 6,19
Huyện Ý Yên 100,00 62,70 0,11 17,42 6,78
Huyện Nghĩa Hưng 100,00 44,14 4,38 17,81 4,98
Huyện Nam Trực 100,00 64,56 17,16 6,84
Huyện Trực Ninh 100,00 58,60 17,92 7,97
Huyện Xuân Trường 100,00 57,12 18,57 8,91
Huyện Giao Thủy 100,00 37,84 7,60 17,56 5,29
Huyện Hải Hậu 100,00 55,04 0,21 19,45 7,70
10