Page 3 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 3
MỤC LỤC - CONTENTS
Phần Trang
Part Page
I Đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu
Administrative unit, land and climate 5
II Dân số và lao động - Population and labour 17
III Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm
National accounts, state budget and insurance 41
IV Công nghiệp, đầu tư và xây dựng
Indusstry, investment and construction 59
V Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp
Enterprise, cooperative and non-farm individual business
establishment 79
VI Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản - Agriculture, forestry and fishing 91
VII Thương mại và du lịch - Trade and tourism 111
VIII Chỉ số giá - Price index 117
IX Vận tải và truyền thông
Transport and communication 125
X Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ
Education, training and science, technology 133
XI Y tế, thể thao, mức sống dân cư, trật tự, an toàn xã hội, tư pháp
và môi trường
Health, sport, living standards, social order, safety, justice
and environment 153
3