Page 328 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 328

Tăng,   giảm    năm    2020   so với   2016      -6   -28   -3   -6   -6   -6   -65   -3   -   -6   -10   -1   -



                                Tăng,   giảm    năm    2016    so với   2011      -   10   -26   -   -   -   12   -9   -   -   -4   -7   -



                                Tăng,   giảm    năm    2011    so với   2006      -1   -   -   -1   -1   -1   21   -27   -   -1   4   -5   -
                        (Tiếp theo) Những thay đổi về tình hình cơ bản và kết cấu hạ tầng nông thôn


                                Tăng,   giảm    năm    2006    so với   2001      -6   -   -   -6   -6   -6   73   -83   -6   -6   26   -35   -2



                                      2020         188   193   1   188   188   188   190   -   -   188   189   -   -



                                      2016         194   221   4   194   194   194   255   3   -   194   199   1   -



                                      2011         194   211   30   194   194   194   243   12   -   194   203   8   -



                                      2006         195   …   …   195   195   195   222   39   -   195   199   13   -



                                      2001         201   …   …   201   201   201   149   122   6   201   173   48   2



                                      Đơn vị tính      Xã   Trường   “   Xã   “   “   Trường   “   “   Xã   Trường   “   “








                                               Nhà trẻ, mẫu giáo, trường học   Xã có trường tiểu học   Số trường tiểu học kiên cố   Số trường tiểu học bán kiên cố   Số trường THCS kiên cố   Số trường THCS bán kiên cố



                                                   Xã có trường mẫu giáo/mầm non  Số trường mẫu giáo/mầm non kiên cố  Số trường mẫu giáo/ mầm non bán kiên cố  Số trường tiểu học chưa xây kiên cố,   Số trường THCS chưa xây kiên cố,



                               74
                                                             Xã có lớp mẫu giáo   Xã có nhà trẻ   bán kiên cố   Xã có trường THCS   bán kiên cố




                                                           312
   323   324   325   326   327   328   329   330   331   332   333