Page 98 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 98

67
                 Diện tích gieo trồng và sản lượng một số cây hàng năm
                 Planted area, yield and production of some annual crops

                                                   2018   2019   2020   2021    2022



          Diện tích - Area (Ha)

           Mía - Sugar-cane                         124    110     93     76     53
           Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco   56   40   64     47     43

           Cây lấy sợi - Fiber                      100     77     76     71     60

           Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops   6697   6296   6217   5589   5508

           Rau đậu các loại, hoa
           Vegetables, flowers plants             16286   16025   16433   16821   17126

               Rau, đậu các loại - Vegetables     15223   14798   15154   15299   15570

           Cây hàng năm khác - Others annual crops   857   1026   1026   1108   1282



          Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
           Mía - Sugar-cane                        4278   3396   2923   2392    1675

           Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco   97   78   139   100     94

           Cây lấy sợi - Fiber                      496    380    384    376     325

           Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops   23706   24239   25438   23234   23453

           Rau đậu các loại, hoa
           Vegetables, flowers plants

              Rau, đậu các loại - Vegetables     240764  239884  251781  259272  266620

           Cây hàng năm khác - Others annual crops   12101   16593   18085   19459   25880














                                             98
   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103