Page 99 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 99

68
                 Diện tích hiện có, diện tích cho sản phẩm và sản lượng
                 một số cây lâu năm
                 Planted area, gathering area and production of some perennial crops


                                                   2018   2019   2020   2021    2022

          Diện tích hiện có - Planted area (Ha)    6652   6669   6679   6675    6738
           Trong đó - Of which:
           Cây ăn quả - Fruit crops                4289   4263   4243   4205    4234
           Trong đó - Of which:
            Xoài - Mango                             52     54     57     59     65
            Chuối - Banana                         1986   1991   1991   1997    2006
            Cam - Orange                            219    201    180    133     135
            Táo - Apple                              68     73     74     75     74
            Nhãn - Longan                           400    398    397    394     394
            Vải - Litchi                            125    120    118    115     115
           Cây công nghiệp lâu năm - Industrial perenial crops   60   74   78   76   77
           Trong đó - Of which:
            Dừa - Coconut                            20     18     18     19     19
            Chè - Tea                                40     40     39     39     39

          Diện tích cho sản phẩm (Ha)
          Gathering area  (Ha)                     6379   6380   6259   6308    6372
           Trong đó - Of which:
           Cây ăn quả - Fruit crops                4124   4214   4205   4183    4208
           Trong đó - Of which:
            Xoài - Mango                             45     53     56     58     65
            Chuối - Banana                         1948   1975   1983   1995    2001
            Cam - Orange                            212    201    180    133     135
            Táo - Apple                              58     72     72     75     74
            Nhãn - Longan                           395    397    397    394     394
            Vải - Litchi                            120    120    118    115     115
           Cây công nghiệp lâu năm - Industrial perenial crops   58   72   77   76   77
           Trong đó - Of which:
            Dừa - Coconut                            19     18     18     19     19
            Chè - Tea                                39     39     39     38     38




                                             99
   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103   104