Page 94 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 94
63
Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
Planted area and production of cereals
Diện tích - Planted area Sản lượng - Production
Tổng số Trong đó - Of which Tổng số Trong đó - Of which
Total Total
Lúa - Paddy Ngô - Maize Lúa - Paddy Ngô - Maize
Ha Tấn - Ton
2015 158901 154434 4448 954840 935172 19609
2016 157488 153044 4400 943789 923922 19731
2017 155921 151155 4738 863634 841824 21725
2018 153350 149089 4235 911107 891174 19857
2019 150642 146919 3719 905944 888132 17801
2020 148657 145376 3277 899840 883160 16671
2021 147815 144911 2901 894289 879226 15055
2022 145944 143009 2928 889393 874029 15344
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2015 99,8 99,7 103,3 99,9 99,7 105,4
2016 99,1 99,1 98,9 98,8 98,8 100,6
2017 99,0 98,8 107,7 91,5 91,1 110,1
2018 98,4 98,6 89,4 105,5 105,9 91,4
2019 98,2 98,5 87,8 99,4 99,7 89,6
2020 98,7 98,9 88,1 99,3 99,4 93,7
2021 99,4 99,7 88,5 99,4 99,6 90,3
2022 98,7 98,7 100,9 99,5 99,4 101,9
94