Page 20 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 20
12
Số hộ phân theo thành thị, nông thôn
Number of households by residence
Hộ - Households
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Thành thị Nông thôn
Urban Rural
2015 564396 98875 465521
2016 565771 98538 467233
2017 567217 98220 468997
2018 568576 100325 468251
2019 571447 110515 460932
2020 571946 111637 460309
2021 586210 114444 471766
2022 590006 116801 473205
2023 592563 117597 474966
20