Page 19 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 19
11 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2023
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area, population and population density in 2023
by district
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
Area (Người) (Người/km )
2
(Km ) Average population Population density
2
(Person) (Person/km )
TỔNG SỐ - TOTAL 1668,82 1887099 1131
Thành phố Nam Định 46,41 251278 5414
Huyện Mỹ Lộc 74,49 76660 1029
Huyện Vụ Bản 152,81 138450 906
Huyện Ý Yên 246,13 242203 984
Huyện Nghĩa Hưng 258,89 185624 717
Huyện Nam Trực 163,89 190380 1162
Huyện Trực Ninh 143,95 183341 1274
Huyện Xuân Trường 116,09 164747 1419
Huyện Giao Thủy 238,02 177224 745
Huyện Hải Hậu 228,14 277192 1215
19