Page 167 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 167
117
Một số chỉ tiêu thống kê về môi trường
Some environmental indicators
%
2019 2020 2021 2022 2023
Tỷ lệ chất thải nguy hại được thu gom, xử lý
Rate of hazardous waste is collected, treated 99,75 99,99 99,99 99,99 99,93
Tỷ lệ chất thải rắn sinh hoạt được thu gom, xử lý
Rate of daily-life solid waste collected and treated 93,7 94,5 95,0 95,5 91,0
Tỷ lệ khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ
cao đang hoạt động có hệ thống xử lý nước thải tập
trung đạt tiêu chuẩn môi trường
Rate of operating industrial parks, export processing
zones, and high-tech parks with centralized wastewater
treatment systems meeting environmental standards 66,67 66,67 66,67 66,67 50,00
Tỷ lệ cụm công nghiệp đang hoạt động có hệ thống
xử lý nước thải tập trung đạt tiêu chuẩn môi trường
Rate of operating industrial clusters with centralized
wastewater treatment systems meeting environmental
standards 10,5 10,5 10,5 15,0 15,0
167