Page 162 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 162

112
                                   Một số chỉ tiêu xã hội chủ yếu
                                   Some key social indicators


                                                                  2019   2020   2021   2022   2023


                        Chỉ số phát triển con người
                        Human Development Index                   0,687   0,691   0,699   0,708   0,720

                        Thu nhập bình quân đầu người một tháng
                        theo giá hiện hành (Nghìn đồng)
                        Monthly average income per capita
                        at current prices (Thous. dongs)          3684   4096   4413   5100   5502


                        Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều (%)
                        Multi-dimensional poverty rate (%)         1,53   0,86   1,74   1,32   1,09

                        Tỷ lệ trẻ em nghèo đa chiều (%)
                        Multidimensional child poverty rates (%)
                        Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước sạch
                        qua hệ thống cấp nước tập trung (%)
                        Percentage of urban population provided with clean
                        water by centralized water supply system (%)   83,5   85,0   86,5   87,0   87,0

                        Tỷ lệ dân số nông thôn sử dụng nước sạch
                        đáp ứng quy chuẩn (%)
                        Percentage of rural population using clean water
                        that meets standards (%)                    …      …      …      …   71,89

                        Tỷ lệ hộ được sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%)
                        Percentage of households using hygienic water (%)   99,99   99,99   99,99   99,99   99,99























                                                           162
   157   158   159   160   161   162   163   164   165   166   167