Page 163 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 163
113
Thu nhập bình quân đầu người một tháng
theo giá hiện hành phân theo nguồn thu
và theo nhóm thu nhập
Monthly average income per capita at current prices
by income source and by income quintiles
Nghìn đồng - Thous. dongs
2019 2020 2021 2022 2023
CHUNG - GENERAL 3684 4096 4413 5100 5502
Phân theo nguồn thu - By income source
Tiền lương, tiền công - Salary & wage 1797 1778 2144 2370 2574
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry & fishing 484 340 297 380 477
Phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
Non-agriculture, forestry & fishing 1007 1492 1321 1652 1741
Thu từ nguồn khác - Others 396 486 651 698 710
Phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
By district
Thành phố Nam Định 5352 5576 5842 6769 7513
Huyện Mỹ Lộc 3784 4046 4217 4670 4989
Huyện Vụ Bản 3787 4056 4225 4698 4990
Huyện Ý Yên 3804 4074 4276 4761 5048
Huyện Nghĩa Hưng 3911 4165 4362 4932 5281
Huyện Nam Trực 3855 4122 4311 4829 5217
Huyện Trực Ninh 3909 4146 4350 4876 5265
Huyện Xuân Trường 3821 4098 4288 4763 5125
Huyện Giao Thuỷ 3884 4158 4349 4874 5200
Huyện Hải Hậu 3913 4179 4403 5006 5338
163