Page 129 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 129

88
                 Khối lượng hàng hoá luân chuyển
                 phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
                 Volume of freight traffic by types of ownership
                 and by transport industry


                                                2018    2019    2020    2021    2022

                                                    Nghìn tấn.km - Thous. tons.km


          TỔNG SỐ - TOTAL                    7048427  7699968  7924627  8861413  8980538
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Nhà nước - State                     7507    7938    7386    7644    8370
           Ngoài Nhà nước - Non-State        7040920  7692030  7917241  8853769  8972168
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector

          Phân theo ngành vận tải
          By transport industry
           Đường sắt - Rail way
           Đường bộ - Road                    760412   878299   737498   814744   830667
           Đường thuỷ - Inland waterway      6288015  6821669  7187129  8046669  8149871
           Đường hàng không - Aviation

                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                    Index (Previous year = 100) - %

          TỔNG SỐ - TOTAL                      107,86   109,24   102,92   111,82   101,34

          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Nhà nước - State                    109,78   105,74   93,05   103,49   109,50
           Ngoài Nhà nước - Non-State          107,86   109,25   102,93   111,83   101,34
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector
          Phân theo ngành vận tải
          By transport industry
           Đường sắt - Rail way
           Đường bộ - Road                     115,96   115,5   83,97   110,47   101,95
           Đường thuỷ - Inland waterway        106,96   108,49   105,36   111,96   101,28
           Đường hàng không - Aviation




                                             129
   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134