Page 125 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 125

84
                 Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
                 Turnover of transport, storage
                 and transportation supporting services

                                                    2018   2019   2020   2021   2022


                                                          Tỷ đồng - Bill. dongs

          TỔNG SỐ - TOTAL                          4868,3  5498,4  5365,1  5632,5  6661,1
          Phân theo loại hình vận tải - By types of transport
           Vận tải hành khách - Passenger transport   1025,2  1230,2  1183,9  1004,4  1292,9
           Vận tải hàng hóa - Freight transport    3695,6  4095,8  4044,5  4467,2  5119,8
           Bốc xếp, kho bãi - Storage               147,5   169,7   134,9   158,7   226,9
           Dịch vụ hỗ trợ vận tải
           Transportation supporting services               2,7    1,8    2,2   21,5
          Phân theo ngành vận tải - By transport industry
           Đường sắt - Rail way
           Đường bộ - Road                         2356,4  2718,4  2458,2  2399,4  2878,5
           Đường thuỷ - Inland waterway            2364,4  2607,6  2770,2  3072,2  3534,2
           Đường hàng không - Aviation
           Bốc xếp, kho bãi - Storage               147,5   169,7   134,9   158,7   226,9
           Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác - Others       2,7    1,8    2,2   21,5

                                                          Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                          100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
          Phân theo loại hình vận tải - By types of transport
           Vận tải hành khách - Passenger transport   21,06   22,37   22,07   17,83   19,41
           Vận tải hàng hóa - Freight transport     75,91   74,49   75,39   79,31   76,86
           Bốc xếp, kho bãi - Storage               3,03   3,09   2,51   2,82   3,41
           Dịch vụ hỗ trợ vận tải
           Transportation supporting services              0,05   0,03   0,04   0,32
          Phân theo ngành vận tải - By transport industry
           Đường sắt - Rail way
           Đường bộ - Road                          48,4   49,44   45,82   42,6   43,21
           Đường thuỷ - Inland waterway             48,57   47,42   51,63   54,54   53,06
           Đường hàng không - Aviation
           Bốc xếp, kho bãi - Storage               3,03   3,09   2,51   2,82   3,41
           Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác - Others      0,05   0,03   0,04   0,32


                                             125
   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130