Page 128 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 128

87
                 Khối lượng hàng hoá vận chuyển
                 phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
                 Volume of freight carried by types of ownership
                 and by transport industry


                                                2018    2019    2020    2021    2022

                                                       Nghìn tấn - Thous. tons


          TỔNG SỐ - TOTAL                      32515   36229   35446   40237   41441
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Nhà nước - State                      197     208     161     138     151
           Ngoài Nhà nước - Non-State          32318   36021   35285   40099   41290
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector

          Phân theo ngành vận tải
          By transport industry
           Đường sắt - Rail way
           Đường bộ - Road                     13268   15245   13960   15803   17279
           Đường thuỷ - Inland waterway        19247   20984   21486   24434   24162
           Đường hàng không - Aviation

                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                    Index (Previous year = 100) - %

          TỔNG SỐ - TOTAL                      108,10   111,42   97,84   113,52   102,99

          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Nhà nước - State                    105,35   105,58   77,4   85,71   109,42
           Ngoài Nhà nước - Non-State          108,11   111,46   97,96   113,64   102,97
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign invested sector
          Phân theo ngành vận tải
          By transport industry
           Đường sắt - Rail way
           Đường bộ - Road                     112,04   114,9   91,57   113,2   109,34
           Đường thuỷ - Inland waterway        105,53   109,02   102,39   113,72   98,89
           Đường hàng không - Aviation




                                             128
   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133