Page 118 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 118

82
                 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                 các tháng năm 2022 so với tháng trước
                 Monthly consumer price index, gold and USD price
                 index of months in 2022 as compared to previous month
                                                                                  %

                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                         Jan.   Feb.    Mar.   Apr.    May    Jun.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index          100,10   101,65   100,93   99,96   100,25   100,63
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff             99,72   103,98   100,67   99,88   100,32   100,94
             Lương thực - Food          100,50   100,79   101,52   101,64   100,57   100,62
             Thực phẩm - Foodstuff       99,53   105,67   99,32   98,88   100,37   101,26
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out     100,00   100,01   104,88   102,45   100,00   100,00
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette        100,73   100,00   100,00   100,00   101,63   100,81
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat        101,00   100,22   100,00   100,10   99,81   100,21
          Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
          Housing and construction materials    99,59   100,49   101,77   100,26   99,62   99,78
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   100,74   100,02   100,21   100,19   100,09   100,17
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicament, health            100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Giao thông - Transport        100,99   102,10   104,93   99,35   102,17   103,60
          Bưu chính viễn thông
          Post and communication        100,00   100,00   99,62   100,00   100,00   100,00
          Giáo dục - Education          100,11   100,00   100,09   100,05   100,20   100,02
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,08   100,00
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   100,26   100,20   99,28   99,13   99,43   100,26
          Hàng hoá và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   101,12   100,13   100,07   100,25   100,23   100,21
          Chỉ số giá vàng - Gold price index   100,30   102,39   108,62   101,90   100,66   99,24
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index  100,29   99,08   100,67   100,13   100,59   100,80

                                             118
   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123