Page 114 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 114
80
Trị giá nhập khẩu hàng hoá trên địa bàn
Value of import goods in the area
2018 2019 2020 2021 2022
Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD
TỔNG SỐ - TOTAL 1080837 1081724 1184350 1477063 1506228
Nhà nước - State 33673 31829 31171 48286 29288
Ngoài Nhà nước - Non-state 461912 362847 431051 379205 425241
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector 585252 687048 722128 1049572 1051699
Mặt hàng chủ yếu - Main products
Nguyên phụ liệu may
Garment accessories 901962 825800 760397 740782 818919
Bông, xơ, sợi dệt
Cotton, fiber, textile yarn 77649 68147 91923 309175 281511
Da và các mặt hàng liên quan
Leather and related items 77750 137324 179485 286988 294077
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 120,77 100,08 109,49 124,72 101,97
Trung ương - Central 124,65 94,52 97,93 154,91 60,66
Địa phương - Local 120,10 78,55 118,80 87,97 112,14
DN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector 121,08 117,39 105,11 145,34 100,20
Mặt hàng chủ yếu - Main products
Nguyên phụ liệu may
Garment accessories 119,26 91,56 92,08 97,42 110,55
Bông, xơ, sợi dệt
Cotton, fiber, textile yarn 124,36 87,76 134,89 336,34 91,05
Da và các mặt hàng liên quan
Leather and related items 176,62 130,70 159,90 102,47
114