Page 113 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 113
79
Trị giá xuất khẩu hàng hoá trên địa bàn
Value of export goods in the area
2018 2019 2020 2021 2022
Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD
TỔNG SỐ - TOTAL 1610705 1964018 2092983 2665737 2867541
Nhà nước - State 50347 43667 36954 58159 48680
Ngoài Nhà nước - Non-state 671708 713776 748057 661000 834214
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector 888650 1206575 1307972 1946578 1984647
Mặt hàng chủ yếu - Main products
Hàng may mặc - Garments 1307766 1419806 1362928 1776619 1940339
Lâm sản - Forest products 42585 50532 39879 46509 49907
Túi xách, giày, dép - Hand bag, footwear 224717 302622 377357 601727 664412
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 117,07 121,94 106,57 127,37 107,57
Nhà nước - State 121,32 86,73 84,63 157,38 83,70
Ngoài Nhà nước - Non-state 114,45 106,26 104,80 88,36 126,20
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector 118,89 135,78 108,40 148,82 101,96
Mặt hàng chủ yếu - Main products
Hàng may mặc - Garments 117,85 108,57 95,99 130,35 109,22
Lâm sản - Forest products 93,91 118,66 78,92 116,63 107,31
Túi xách, giày, dép - Hand bag, footwear 134,67 124,70 159,46 110,42
113