Page 82 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 82

55
                               (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo loại hình doanh nghiệp
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                               by types of enterprise



                                                              2019    2020    2021    2022    2023


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                0,49    0,47    0,42    0,48    0,46
                         DN 100% vốn nhà nước
                         100% capital state owned             0,21    0,21    0,19    0,20    0,19
                         DN hơn 50% vốn nhà nước
                         Over 50% capital state owned         0,28    0,26    0,23    0,28    0,27

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-state enterprise                  98,14   97,89   97,95   97,78   97,77

                         Tư nhân - Private                    8,28    8,14    6,43    6,29    6,23

                         Công ty hợp danh - Collective name   0,50    0,50    0,41    0,41    0,44

                         Công ty TNHH - Limited Co.           63,70   63,51   66,51   66,91   66,97
                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                         Joint stock Co. having capital of State   0,19   0,22   0,14   0,15   0,15
                         Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                         Joint stock Co. without capital of State   25,47   25,52   24,46   24,02   23,98

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise         1,37    1,64    1,63    1,74    1,77

                         DN 100% vốn nước ngoài
                         100% foreign capital                 1,21    1,43    1,47    1,56    1,56

                         DN liên doanh với nước ngoài
                         Joint venture                        0,16    0,21    0,16    0,18    0,21





                                                           82
   77   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87