Page 156 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 156
107
Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lý
Number of health establishments and patient beds
under direct management of local authority
2019 2020 2021 2022 2023
Cơ sở y tế (Cơ sở)
Health establishments (Establishment) 250 248 249 250 250
Bệnh viện - Hospital 19 20 21 22 22
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital 1 1 1 1 1
Bệnh viện da liễu - Leprosariums 1 1 1 1 1
Nhà hộ sinh - Maternity house
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic
Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts 229 226 226 226 226
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises
Cơ sở y tế khác - Others
Giường bệnh (Giường) - Patient beds (Bed) 5761 5915 7135 7294 7584
Bệnh viện - Hospital 4225 4379 5639 5784 6074
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital 90 90 100 100 100
Bệnh viện da liễu - Leprosariums 70 70 20 20 20
Nhà hộ sinh - Maternity house
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic
Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts 1376 1376 1376 1390 1390
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises
Cơ sở y tế khác - Others
156