Page 340 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 340
Tăng, giảm 2020 so với 2016 Tỷ lệ Số (%) lượng 100,00 - 100,00 - 103,14 1.637 108,06 12.381 - - 94,74 -1 95,49 -16 99,24 -362 100,46 641 - - 100,00 - 100,00 - 95,94 -2.080 87,85 -19.646 - -
Tăng, giảm 2016 so với 2011 Tỷ lệ Số (%) lượng - - - - -1,80 -954 -9,59 -16.309 -12,90 -11.245 - - - - -3,61 -1.785 -8,22 -12.426 -12,81 -9.825 - - - - 8,00 3.795 3,73 5.817 1,60 1.262
Tăng, giảm 2011 so với 2006 Tỷ lệ Số (%) lượng - - -2,06 -8 9,46 4.592 -1,19 -2.043 0,40 348 - - 0,28 1 12,31 5.427 -0,11 -165 -3,66 -2.914 - - - - 14,36 5.955 -3,90 -6.323 -6,79 -5.758
(Tiếp theo) Số xã, thôn, hộ, nhân khẩu và lao động nông thôn
Tăng, giảm 2006 so với 2001 Tỷ lệ Số (%) lượng -5,00 -1 66,52 155 -7,87 -4.144 -12,84 -25.342 -7,72 -7.267 -5,00 -1 -1,94 -7 -9,71 -4.740 -15,37 -27.505 -11,34 -10.182 -5,00 -1 -5,16 -16 -7,68 -3.452 -7,89 -13.888 -4,96 -4.426
2020 19 380 53.805 166.077 … 18 339 47.351 139.458 … 19 294 49.144 142.043 …
2016 19 380 52.168 153.696 75.932 19 355 47.713 138.817 66.899 19 294 51.224 161.689 80.256
2011 19 380 53.122 170.005 87.177 19 355 49.498 151.243 76.724 19 294 47.429 155.872 78.994
2006 19 388 48.530 172.048 86.829 19 354 44.071 151.408 79.638 19 294 41.474 162.195 84.752
2001 20 233 52.674 197.390 94.096 20 361 48.811 178.913 89.820 20 310 44.926 176.083 89.178
Đơn vị tính Xã Thôn Hộ Người Người Xã Thôn Hộ Người Người Xã Thôn Hộ Người Người
Số nhân khẩu nông thôn Số người trong độ tuổi lao động có khả năng lao động Số nhân khẩu nông thôn Số người trong độ tuổi lao động có khả năng lao động 8. Huyện Xuân Trường Số nhân khẩu nông thôn Số người trong độ tuổi lao động có khả năng lao động
75 Số xã Số thôn Số xã Số thôn Số xã Số thôn
6. Huyện Nam Trực Số hộ nông thôn 7. Huyện Trực Ninh Số hộ nông thôn Số hộ nông thôn
318