Page 32 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 32
22
(Tiếp theo) Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử
phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
(Cont.) Number of deaths was registered by sex and by
district
Người - Person
2018 2019 2020 2021 2022
Huyện Nam Trực 1081 1040 1365 1586 1763
Nam - Male 549 580 771 861 997
Nữ - Female 532 460 594 725 766
Huyện Trực Ninh 1147 1220 1311 1288 1542
Nam - Male 635 642 754 712 833
Nữ - Female 512 578 557 576 709
Huyện Xuân Trường 1290 1250 1259 1334 1392
Nam - Male 692 648 689 736 757
Nữ - Female 598 602 570 598 635
Huyện Giao Thuỷ 704 905 1029 1194 1449
Nam - Male 412 518 597 703 858
Nữ - Female 292 387 432 491 591
Huyện Hải Hậu 1748 1793 1771 1840 1988
Nam - Male 962 981 978 1012 1114
Nữ - Female 786 812 793 828 874
32