Page 31 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 31
22
Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử
phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of deaths was registered by sex and by district
Người - Person
2018 2019 2020 2021 2022
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE 10858 11243 12359 13258 15202
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 6036 6155 6954 7414 8485
Nữ - Female 4822 5088 5405 5844 6717
Phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
By district
Thành phố Nam Định 1641 1696 1670 1765 2033
Nam - Male 991 978 972 1066 1175
Nữ - Female 650 718 698 699 858
Huyện Mỹ Lộc 407 362 382 421 505
Nam - Male 206 200 189 238 278
Nữ - Female 201 162 193 183 227
Huyện Vụ Bản 892 1034 1017 1055 1207
Nam - Male 457 535 557 590 618
Nữ - Female 435 499 460 465 589
Huyện Ý Yên 1474 1206 1666 1750 2059
Nam - Male 845 647 947 918 1147
Nữ - Female 629 559 719 832 912
Huyện Nghĩa Hưng 474 737 889 1025 1264
Nam - Male 287 426 500 578 708
Nữ - Female 187 311 389 447 556
31