Page 3 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 3

MỤC LỤC - CONTENTS



           Phần                                                               Trang
           Part                                                               Page

             I   Đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu
                 Administrative unit, land and climate                         7

             II   Dân số và lao động - Population and labour                  17

            III   Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm
                 National accounts, state budget and insurance                41
            IV   Công nghiệp, đầu tư và xây dựng
                 Indusstry, investment and construction                       59

            V    Doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp
                 Enterprise, cooperative and non-farm individual business
                 establishment                                                79
            VI   Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản - Agriculture, forestry and fishing   89

            VII  Thương mại và du lịch - Trade and tourism                    109

            VIII  Chỉ số giá - Price index                                    115

            IX   Vận tải và truyền thông
                 Transport and communication                                  123

            X    Giáo dục, đào tạo và khoa học, công nghệ
                 Education, training and science, technology                  133

            XI   Y tế, thể thao, mức sống dân cư, trật tự, an toàn xã hội, tư pháp
                 và môi trường
                 Health, sport, living standards, social order, safety, justice
                 and environment                                              151












                                              3
   1   2   3   4   5   6   7   8