Page 89 - Niên giám thống kê tỉnh Nam Định năm 2023
P. 89

61
                               Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản

                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo đơn vị hành
                               chính cấp huyện
                               Number of non-farm individual business establishments

                               as of 31 Dec. by district

                                                                                  Cơ sở - Establishment

                                                    2019       2020      2021      2022       2023


                         TỔNG SỐ - TOTAL          102052     102935    105438     106795    107326


                         Thành phố Nam Định        18608      16352     16179      16453     16347

                         Huyện Mỹ Lộc               4368       4238      4481      4348       4462

                         Huyện Vụ Bản               5349       5317      5585      5681       5579

                         Huyện Ý Yên               12044      11904     13296      13964     14556


                         Huyện Nghĩa Hưng          13144      13297     13789      13635     13522

                         Huyện Nam Trực            10111       9805      9014      8994       8952

                         Huyện Trực Ninh           11046      12091     12112      12232     12186

                         Huyện Xuân Trường          8009       8177      8188      8514       8305


                         Huyện Giao Thủy            9279       9386      9983      10427     10269

                         Huyện Hải Hậu             10094      12368     12811      12547     13148















                                                           89
   84   85   86   87   88   89   90   91   92   93   94