Page 39 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 39
29 (*) (*)
Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
Labour productivity by kinds of economic activity
Triệu đồng/lao động - Mill. dongs/employee
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 50,8 57,1 64,4 68,4 73,4
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 29,1 33,8 44,6 49,1 52,8
Khai khoáng - Mining and quarrying 6,8 21,2 20,0 13,7 12,5
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 81,0 91,5 93,3 96,6 99,4
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, stream and air conditioning supply 173,6 196,1 205,9 201,3 199,9
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities 163,5 193,1 207,1 207,2 141,2
Xây dựng - Construction 63,8 64,7 69,4 68,7 73,5
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 42,5 44,6 48,2 51,1 54,9
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 65,6 69,9 71,5 69,6 78,1
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 46,0 45,3 45,7 41,1 51,9
Thông tin và truyền thông
Information and communication 707,5 753,6 763,6 739,9 748,1
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 418,6 442,4 454,3 486,9 531,9
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 4510,5 4300,8 4285,4 2886,6 2631,7
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 169,7 171,2 176,3 172,8 168,2
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 78,0 81,8 79,8 77,1 94,5
39