Page 19 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 19

10
                 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2022
                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                 Area, population and population density in 2022
                 by district


                                      Diện tích    Dân số trung bình    Mật độ dân số
                                                                               2
                                        Area           (Người)         (Người/km )
                                       (Km )       Average population    Population density
                                          2
                                                                               2
                                                       (Person)        (Person/km )
          TỔNG SỐ - TOTAL             1668,82         1876854             1125

          Thành phố Nam Định            46,41          249267             5371

          Huyện Mỹ Lộc                  74,49           76378             1025

          Huyện Vụ Bản                 152,81          137786              902

          Huyện Ý Yên                  246,13          241092              980

          Huyện Nghĩa Hưng             258,89          184645              713

          Huyện Nam Trực               163,89          189462             1156

          Huyện Trực Ninh              143,95          182103             1265

          Huyện Xuân Trường            116,09          163875             1412

          Huyện Giao Thủy              238,02          176241              740

          Huyện Hải Hậu                228,14          276005             1210





















                                             19
   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24